Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Blackpool VS Sunderland A.F.C , lịch sử thành tích giao đấu Blackpool với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Blackpool vs Sunderland A.F.C, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Blackpool vs Sunderland A.F.C, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Blackpool vs Sunderland A.F.C, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.hollypainterpoetry.com Blackpool VS Sunderland A.F.C , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Blackpool VS Sunderland A.F.C: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Blackpool VS Sunderland A.F.C www.hollypainterpoetry.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.hollypainterpoetry.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Blackpool VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.hollypainterpoetry.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Blackpool VS Sunderland A.F.C ở đâu, kênh nào được xem Blackpool VS Sunderland A.F.C www.hollypainterpoetry.com thì www.hollypainterpoetry.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.hollypainterpoetry.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Blackpool VS Chelsea còn có thể tại www.hollypainterpoetry.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận BlackpoolVS Chelsea. Blackpool VS Sunderland A.F.C Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Blackpool VS Sunderland A.F.C bắt đầu. www.hollypainterpoetry.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 25 | 6 | 7 | 12 | 27/37 | 25 | 23 | 24% |
Đội nhà | 12 | 3 | 2 | 7 | 13/18 | 11 | 23 | 25% |
Đội khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 14/19 | 14 | 17 | 23.1% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 10 | 7 | 8 | 37/28 | 37 | 4 | 40% |
Đội nhà | 12 | 4 | 4 | 4 | 16/13 | 16 | 16 | 33.3% |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 21/15 | 21 | 3 | 46.2% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
2022-10-05 |
Sunderland A.F.C
|
0:0
|
Blackpool
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG LC
|
2021-08-25 |
Blackpool
|
2:3
|
Sunderland A.F.C
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG L1
|
2021-04-28 |
Sunderland A.F.C
|
0:1
|
Blackpool
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2021-04-17 |
Blackpool
|
1:0
|
Sunderland A.F.C
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
ENG L1
|
2019-12-14 |
Sunderland A.F.C
|
1:1
|
Blackpool
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2019-02-13 |
Sunderland A.F.C
|
1:1
|
Blackpool
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2019-01-01 |
Blackpool
|
0:1
|
Sunderland A.F.C
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2011-01-22 |
Blackpool
|
1:2
|
Sunderland A.F.C
|
0:2
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
ENG PR
|
2010-12-28 |
Sunderland A.F.C
|
0:2
|
Blackpool
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Blackpool
Thành tích gầnđây10trậnBlackpool2Thắng4Hòa4ThuaGhi bàn7Bàn thua13Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
2022-12-30
|
Blackpool
|
1:2
|
Sheffield United
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-12-26
|
Hull City
|
1:1
|
Blackpool
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-12-17
|
Cardiff City
|
1:1
|
Blackpool
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-12-10
|
Blackpool
|
0:0
|
Birmingham City
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2022-11-26
|
Blackpool
|
1:1
|
Watford
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ENG LCH
|
2022-11-12
|
Wigan Athletic
|
2:1
|
Blackpool
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-11-09
|
Blackpool
|
0:3
|
Middlesbrough
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-11-05
|
Blackpool
|
0:1
|
Luton Town
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-11-02
|
West Bromwich(WBA)
|
1:0
|
Blackpool
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-10-29
|
Coventry City
|
1:2
|
Blackpool
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
Sunderland A.F.C
10trậnSunderland A.F.C2Thắng2Hòa6ThuaGhi bàn17Bàn thua8Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
ENG LCH
|
2022-12-30
|
Wigan Athletic
|
1:4
|
Sunderland A.F.C
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-12-26
|
Sunderland A.F.C
|
2:1
|
Blackburn Rovers
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-12-17
|
Hull City
|
1:1
|
Sunderland A.F.C
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-12-13
|
Sunderland A.F.C
|
1:2
|
West Bromwich(WBA)
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-12-03
|
Sunderland A.F.C
|
3:0
|
Millwall
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
INT CF
|
2022-11-25
|
Al-Shabab(KSA)
|
0:1
|
Sunderland A.F.C
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ENG LCH
|
2022-11-12
|
Birmingham City
|
1:2
|
Sunderland A.F.C
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-11-05
|
Sunderland A.F.C
|
0:1
|
Cardiff City
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-11-03
|
Huddersfield Town
|
0:2
|
Sunderland A.F.C
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-10-29
|
Luton Town
|
1:1
|
Sunderland A.F.C
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
2022-01-01
|
Blackpool
|
1:0
|
Hull City
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2020-02-26
|
Bolton Wanderers
|
1:2
|
Blackpool
|
0:1
|
Thắng
|
-1Hòa | 2.5lớn |
ENG L1
|
2019-01-01
|
Blackpool
|
0:1
|
Sunderland A.F.C
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2018-01-01
|
Rochdale
|
1:2
|
Blackpool
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ENG L2
|
2017-01-14
|
Cambridge United
|
0:0
|
Blackpool
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2016-01-27
|
Blackpool
|
0:0
|
Sheffield United
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2015-01-17
|
Wolves
|
2:0
|
Blackpool
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2014-01-18
|
Barnsley
|
2:0
|
Blackpool
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2013-01-01
|
Blackpool
|
0:0
|
Hull City
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2012-01-14
|
Ipswich Town
|
2:2
|
Blackpool
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3lớn |
ENG PR
|
2011-02-05
|
Everton
|
5:3
|
Blackpool
|
1:1
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
ENG LCH
|
2010-01-16
|
Blackpool
|
2:2
|
Queens Park Rangers (QPR)
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2008-12-30
|
Blackpool
|
2:2
|
Wolves
|
1:1
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2008-01-01
|
Blackpool
|
3:0
|
Burnley
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
2022-03-09
|
Sunderland A.F.C
|
3:1
|
Fleetwood Town
|
01
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
ENG L1
|
2020-01-04
|
Sunderland A.F.C
|
3:1
|
Lincoln City
|
30
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ENG L1
|
2019-01-01
|
Blackpool
|
0:1
|
Sunderland A.F.C
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2018-01-01
|
Sunderland A.F.C
|
0:1
|
Barnsley
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2017-02-25
|
Everton
|
2:0
|
Sunderland A.F.C
|
10
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG PR
|
2016-02-13
|
Sunderland A.F.C
|
2:1
|
Manchester United
|
11
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
ENG PR
|
2015-02-21
|
Sunderland A.F.C
|
0:0
|
West Bromwich(WBA)
|
00
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2014-04-17
|
Manchester City
|
2:2
|
Sunderland A.F.C
|
10
|
Hòa
|
2Thắng | 3.5lớn |
ENG PR
|
2013-02-09
|
Sunderland A.F.C
|
0:1
|
Arsenal
|
01
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2012-02-25
|
West Bromwich(WBA)
|
4:0
|
Sunderland A.F.C
|
20
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG PR
|
2011-02-05
|
Stoke City
|
3:2
|
Sunderland A.F.C
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG PR
|
2010-02-10
|
Portsmouth
|
1:1
|
Sunderland A.F.C
|
01
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2009-02-21
|
Arsenal
|
0:0
|
Sunderland A.F.C
|
00
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2008-02-09
|
Sunderland A.F.C
|
2:0
|
Wigan Athletic
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
6
|
5
|
10
|
7
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
4
|
2
|
4
|
3
|
2
|
Đội khách
|
1
|
2
|
3
|
6
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
6
|
4
|
3
|
7
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
2
|
1
|
5
|
Đội khách
|
0
|
3
|
5
|
2
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
5
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
3
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
3
|
7
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
1
|
3
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
4
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
27
|
14
|
10
|
20
|
19
|
25
|
Đội nhà
|
16
|
4
|
5
|
9
|
7
|
12
|
Đội khách
|
11
|
10
|
5
|
11
|
12
|
13
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
21
|
28
|
14
|
10
|
23
|
Đội nhà
|
7
|
7
|
14
|
7
|
4
|
10
|
Đội khách
|
5
|
14
|
14
|
7
|
6
|
13
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
17
|
4
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
9
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
8
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
10
|
3
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
4
|
4
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
4
|
6
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.08
|
1.08
|
1.08
|
Đội nhà
|
1.48
|
1.5
|
1.46
|
Đội khách
|
4.6
|
4.42
|
4.77
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.48
|
1.33
|
1.62
|
Đội nhà
|
1.12
|
1.08
|
1.15
|
Đội khách
|
4.32
|
4.08
|
4.54
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
2023-01-07
|
Blackpool
|
Nottingham Forest
|
6
|
ENG LCH
|
2023-01-14
|
Watford
|
Blackpool
|
13
|
ENG LCH
|
2023-01-21
|
Blackpool
|
Huddersfield Town
|
20
|
ENG LCH
|
2023-01-28
|
Blackburn Rovers
|
Blackpool
|
27
|
ENG LCH
|
2023-02-04
|
Middlesbrough
|
Blackpool
|
34
|
ENG LCH
|
2023-02-11
|
Blackpool
|
Rotherham United
|
41
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
2023-01-07
|
Shrewsbury Town
|
Sunderland A.F.C
|
6
|
ENG LCH
|
2023-01-14
|
Sunderland A.F.C
|
Swansea City
|
13
|
ENG LCH
|
2023-01-22
|
Sunderland A.F.C
|
Middlesbrough
|
20
|
ENG LCH
|
2023-01-28
|
Rotherham United
|
Sunderland A.F.C
|
27
|
ENG LCH
|
2023-02-04
|
Millwall
|
Sunderland A.F.C
|
34
|
ENG LCH
|
2023-02-11
|
Sunderland A.F.C
|
Reading
|
41
|